Có 2 kết quả:
死机 sǐ jī ㄙˇ ㄐㄧ • 死機 sǐ jī ㄙˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to crash (of a computer)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to crash (of a computer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0