Có 2 kết quả:

死机 sǐ jī ㄙˇ ㄐㄧ死機 sǐ jī ㄙˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to crash (of a computer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to crash (of a computer)

Bình luận 0